
Trong IELTS Writing Task 2, cách viết partly agree là một phương pháp hiệu quả giúp thí sinh thể hiện quan điểm cân bằng và sâu sắc đối với các đề bài dạng Agree or Disagree.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn định nghĩa, cấu trúc, cách triển khai ý tưởng khi sử dụng lập trường partly agree, kèm theo ví dụ minh họa giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp cho bài thi của mình nhé!
Partly agree (đồng ý một phần) là lập trường mà bạn vừa đồng ý với một số khía cạnh của luận điểm được đưa ra trong đề bài, vừa phản đối hoặc không đồng ý với một số khía cạnh khác. Cách tiếp cận này cho thấy khả năng tư duy phản biện, đánh giá các vấn đề từ nhiều góc độ, và thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng - đây đều là những yếu tố quan trọng giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing.
Khi bạn chọn lập trường partly agree, bạn đang:
Cấu trúc của bài thể hiện quan điểm đồng ý một phần (partly agree) bao gồm 4 đoạn như sau:
Introduction (Mở bài)
Body Paragraph 1 - Quan điểm đồng ý
Body Paragraph 2 - Quan điểm không đồng ý
Conclusion (Kết luận)
Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết các viết của 4 đoạn này trong một bài viết partly agree hoàn chỉnh, kèm các từ vựng và mẫu câu hữu ích mà bạn có thể áp dụng để nâng cao điểm số của mình ngay sau đây nhé.
Một phần mở bài hiệu quả cho bài viết partly agree cần bao gồm các yếu tố sau:
Từ vựng và cụm từ hữu ích
Một số cấu trúc mở bài để thể hiện partly agree mà bạn có thể tham khảo như sau:
1. The issue of whether X is beneficial/detrimental has been widely debated. While I agree that X has certain advantages such as A and B, I also believe that it presents significant challenges including C and D.
(Vấn đề liệu X có lợi/có hại hay không đã được tranh luận rộng rãi. Mặc dù tôi đồng ý rằng X có một số lợi thế như A và B, tôi cũng tin rằng nó đặt ra những thách thức đáng kể bao gồm C và D.)
2. The issue of [chủ đề] has sparked considerable debate, with some arguing that [quan điểm 1] while others maintain that [quan điểm 2]. While I acknowledge the validity of [khía cạnh đồng ý], I also believe that [khía cạnh không đồng ý]. This essay will examine both perspectives to present a balanced view on this matter.
(Vấn đề [chủ đề] đã gây ra nhiều cuộc tranh luận, một số người cho rằng [quan điểm 1] trong khi những người khác lại cho rằng [quan điểm 2]. Mặc dù tôi thừa nhận tính hợp lệ của [khía cạnh đồng ý], tôi cũng tin rằng [khía cạnh không đồng ý]. Bài luận này sẽ xem xét cả hai quan điểm để đưa ra quan điểm cân bằng về vấn đề này.)
3. The question of whether [paraphrase đề bài] is a complex one with multiple dimensions. I partially agree with this viewpoint as [lý do đồng ý ngắn gọn], however, there are important limitations that cannot be overlooked, particularly regarding [lý do không đồng ý ngắn gọn].
(Câu hỏi liệu [diễn giải đề bài] có phải là một câu hỏi phức tạp với nhiều chiều không. Tôi đồng ý một phần với quan điểm này vì [lý do đồng ý ngắn gọn], tuy nhiên, có những hạn chế quan trọng không thể bỏ qua, đặc biệt là liên quan đến [lý do không đồng ý ngắn gọn].)
Đoạn thân bài thứ nhất trong bài viết partly agree nên tập trung vào những khía cạnh bạn đồng ý với luận điểm trong đề bài:
Từ vựng và cụm từ hữu ích bạn có thể sử dụng:
Từ ngữ mở đầu đoạn:
Từ vựng phát triển ý:
Một số cấu trúc đoạn thân bài 1 để thể hiện partly agree:
1. On one hand, I agree that [khía cạnh đồng ý] for several compelling reasons. Primarily, [giải thích lý do đầu tiên] which has been demonstrated in numerous contexts. For instance, [ví dụ cụ thể với chi tiết] clearly illustrates this point. Furthermore, [lý do thứ hai hoặc phát triển thêm lý do đầu tiên] which further strengthens this perspective. Therefore, there is substantial evidence supporting the view that [tóm tắt phần đồng ý].
(Một mặt, tôi đồng ý rằng [khía cạnh đồng ý] vì một số lý do thuyết phục. Chủ yếu, [giải thích lý do đầu tiên] điều này đã được chứng minh trong nhiều bối cảnh. Ví dụ, [ví dụ cụ thể với chi tiết] minh họa rõ ràng cho điểm này. Hơn nữa, [lý do thứ hai hoặc phát triển thêm lý do đầu tiên] điều này càng củng cố thêm quan điểm này. Do đó, có bằng chứng đáng kể ủng hộ quan điểm rằng [tóm tắt phần đồng ý].)
2. The argument that [paraphrase khía cạnh đồng ý] has considerable merit. This is primarily because [giải thích lý do]. To illustrate, [ví dụ cụ thể] demonstrates how [liên kết ví dụ với lý do]. Moreover, [dẫn chứng thêm hoặc ý liên quan] provides additional support for this position. Consequently, it is clear that [tổng kết ý chính của đoạn].
(Lập luận rằng [diễn giải khía cạnh đồng ý] có giá trị đáng kể. Điều này chủ yếu là vì [giải thích lý do]. Để minh họa, [ví dụ cụ thể] chứng minh cách [liên kết ví dụ với lý do]. Hơn nữa, [dẫn chứng thêm hoặc ý liên quan] cung cấp hỗ trợ bổ sung cho lập trường này. Do đó, rõ ràng là [tổng kết ý chính của đoạn].)
3. From a certain perspective, there are valid reasons to support the view that [khía cạnh đồng ý]. The most significant of these is [lý do chính]. In [quốc gia/ngành/lĩnh vực], we can observe that [ví dụ cụ thể], which has resulted in [kết quả tích cực]. Additionally, many experts in the field of [lĩnh vực liên quan] argue that [ý kiến chuyên gia], lending further credibility to this viewpoint. Thus, it would be unwise to dismiss the argument that [nhắc lại khía cạnh đồng ý] entirely.
(Từ một góc độ nhất định, có những lý do hợp lý để ủng hộ quan điểm rằng [khía cạnh đồng ý]. Lý do quan trọng nhất trong số này là [lý do chính]. Tại [quốc gia/ngành/lĩnh vực], chúng ta có thể quan sát thấy [ví dụ cụ thể], điều này đã dẫn đến [kết quả tích cực]. Ngoài ra, nhiều chuyên gia trong lĩnh vực [lĩnh vực liên quan] cho rằng [ý kiến chuyên gia], càng làm tăng thêm độ tin cậy cho quan điểm này. Vì vậy, sẽ không khôn ngoan nếu bác bỏ hoàn toàn lập luận rằng [nhắc lại khía cạnh đồng ý].)
Đoạn thân bài thứ hai nên tập trung vào những khía cạnh bạn không đồng ý với luận điểm trong đề bài:
Từ vựng và cụm từ hữu ích:
Từ ngữ mở đầu đoạn:
Từ vựng phát triển ý:
Một số cấu trúc đoạn thân bài 2 để thể hiện partly agree:
1. On the other hand, I disagree with the notion that [khía cạnh không đồng ý] for several crucial reasons. Firstly, [giải thích lý do đầu tiên] which contradicts the central premise of the argument. For example, [ví dụ cụ thể với chi tiết] demonstrates the problematic nature of this viewpoint. Additionally, [lý do thứ hai] further undermines this position. As a result, there are significant grounds to question the validity of [tóm tắt phần không đồng ý].
(Mặt khác, tôi không đồng ý với quan niệm rằng [khía cạnh không đồng ý] vì một số lý do quan trọng. Thứ nhất, [giải thích lý do đầu tiên] điều này mâu thuẫn với tiền đề trung tâm của lập luận. Ví dụ, [ví dụ cụ thể với chi tiết] chứng minh bản chất có vấn đề của quan điểm này. Ngoài ra, [lý do thứ hai] càng làm suy yếu vị trí này. Kết quả là, có những cơ sở đáng kể để nghi ngờ tính hợp lệ của [tóm tắt phần không đồng ý].)
2. Nevertheless, I cannot fully support the view that [paraphrase khía cạnh không đồng ý] due to several important considerations. The primary concern is that [giải thích lý do]. This is evident in [ví dụ cụ thể], which clearly shows [liên kết ví dụ với lý do]. Moreover, [dẫn chứng thêm hoặc ý liên quan] further challenges this perspective. Therefore, while acknowledging the merits discussed earlier, it is essential to recognize these significant limitations.
(Tuy nhiên, tôi không thể hoàn toàn ủng hộ quan điểm rằng [diễn giải khía cạnh không đồng ý] vì một số cân nhắc quan trọng. Mối quan tâm chính là [giải thích lý do]. Điều này được thể hiện rõ trong [ví dụ cụ thể], cho thấy rõ ràng [liên kết ví dụ với lý do]. Hơn nữa, [dẫn chứng thêm hoặc ý liên quan] càng thách thức quan điểm này. Do đó, mặc dù thừa nhận những ưu điểm đã thảo luận trước đó, điều cần thiết là phải nhận ra những hạn chế đáng kể này.)
3. However, there are compelling arguments against the view that [khía cạnh không đồng ý] that cannot be overlooked. Chief among these is the fact that [lý do chính]. When examining the situation in [quốc gia/ngành/lĩnh vực], it becomes apparent that [ví dụ cụ thể], which has led to [kết quả tiêu cực]. Furthermore, recent studies conducted by [tổ chức/chuyên gia] have revealed that [kết quả nghiên cứu], calling into question the efficacy of [nhắc lại khía cạnh không đồng ý]. These considerations significantly weaken the argument in favor of this approach.
(Tuy nhiên, có những lập luận thuyết phục chống lại quan điểm rằng [khía cạnh không đồng ý] không thể bỏ qua. Quan trọng nhất trong số này là thực tế rằng [lý do chính]. Khi xem xét tình hình ở [quốc gia/ngành/lĩnh vực], rõ ràng là [ví dụ cụ thể], điều này đã dẫn đến [kết quả tiêu cực]. Hơn nữa, các nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi [tổ chức/chuyên gia] đã tiết lộ rằng [kết quả nghiên cứu], đặt ra câu hỏi về hiệu quả của [nhắc lại khía cạnh không đồng ý]. Những cân nhắc này làm suy yếu đáng kể lập luận ủng hộ cách tiếp cận này.)
Phần kết luận cần tổng hợp lại lập trường partly agree của bạn một cách cân bằng:
Từ vựng và cụm từ hữu ích:
Mở đầu kết luận:
Nhắc lại lập trường:
Một số cấu trúc kết luận:
1. In conclusion, while I acknowledge that [tóm tắt phần đồng ý], I also believe that [tóm tắt phần không đồng ý]. A more nuanced approach that considers both perspectives would ultimately be more effective in addressing [chủ đề chính của đề bài].
(Để kết luận, mặc dù tôi thừa nhận rằng [tóm tắt phần đồng ý], tôi cũng tin rằng [tóm tắt phần không đồng ý]. Một cách tiếp cận tinh tế hơn xem xét cả hai quan điểm cuối cùng sẽ hiệu quả hơn trong việc giải quyết [chủ đề chính của đề bài].)
2. To sum up, the question of [paraphrase đề bài] requires a balanced consideration. Although [khía cạnh đồng ý] has undeniable benefits, the limitations outlined regarding [khía cạnh không đồng ý] cannot be overlooked. The ideal approach would be one that incorporates the strengths of both perspectives while mitigating their respective weaknesses.
(Tóm lại, câu hỏi về [diễn giải đề bài] đòi hỏi một sự cân nhắc cân bằng. Mặc dù [khía cạnh đồng ý] có những lợi ích không thể phủ nhận, những hạn chế được nêu ra liên quan đến [khía cạnh không đồng ý] không thể bị bỏ qua. Cách tiếp cận lý tưởng sẽ là cách kết hợp những điểm mạnh của cả hai quan điểm đồng thời giảm thiểu những điểm yếu tương ứng của chúng.)
3. In conclusion, having analyzed both sides of the argument regarding [chủ đề], it is evident that a partly agree stance is warranted. While [tóm tắt ngắn gọn điểm đồng ý chính], it is equally important to recognize that [tóm tắt ngắn gọn điểm không đồng ý chính]. Moving forward, stakeholders would be well-advised to adopt a comprehensive approach that acknowledges the complexity of this issue rather than embracing a one-sided solution.
(Để kết luận, sau khi phân tích cả hai mặt của lập luận liên quan đến [chủ đề], rõ ràng là một lập trường đồng ý một phần là hợp lý. Mặc dù [tóm tắt ngắn gọn điểm đồng ý chính], điều quan trọng không kém là phải nhận ra rằng [tóm tắt ngắn gọn điểm không đồng ý chính]. Tiến lên phía trước, các bên liên quan nên áp dụng một cách tiếp cận toàn diện nhận thức được sự phức tạp của vấn đề này thay vì chấp nhận một giải pháp thiên lệch.)
Để hiểu rõ hơn về cách trả lời partly agree, hãy cùng phân tích ví dụ mẫu sau đây nhé:
Đề bài mẫu:
Some people believe that universities should primarily prepare students for the job market. Others think universities should focus on academic education rather than vocational training. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu partly agree:
In today's competitive world, the purpose of university education has become a subject of debate. While some argue that universities should mainly prepare students for employment, others contend that they should prioritize academic knowledge over practical skills. I partially agree with both perspectives as I believe universities should maintain a balance between preparing students for future careers and providing them with a strong academic foundation.
On one hand, I agree that universities should equip students with job-ready skills. In today's rapidly changing economy, graduates face fierce competition in the job market, and employers often seek candidates with practical abilities rather than just theoretical knowledge. For instance, industries like information technology or engineering require graduates who can immediately apply their skills in real-world scenarios. Furthermore, universities that incorporate internships, project-based learning, and industry partnerships tend to produce graduates with higher employability rates, which benefits both students and the economy.
On the other hand, I believe that focusing exclusively on job preparation would undermine the fundamental purpose of higher education. Universities have traditionally been institutions that foster critical thinking, research capabilities, and intellectual growth. These aspects of education develop students' ability to analyze complex problems, innovate, and adapt to unforeseen challenges - skills that transcend specific job requirements. For example, humanities subjects like philosophy or literature may not lead directly to employment, but they cultivate essential soft skills such as communication, cultural awareness, and ethical reasoning that are valuable in various professional contexts and in life generally.
In conclusion, while I acknowledge the importance of preparing students for employment, I also believe that universities should not sacrifice academic depth for vocational training. The ideal approach would be to integrate both elements, providing students with marketable skills while nurturing their intellectual development. This balanced approach would best serve students' long-term interests and the broader needs of society.
Như vậy, bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết Cách viết partly agree trong IELTS Writing Task 2. Đây là một phương pháp hiệu quả giúp thí sinh thể hiện tư duy đa chiều và khả năng phân tích vấn đề cân bằng. Bất kể bạn chọn lập trường nào, điều quan trọng là phải phát triển ý tưởng logic, sử dụng ngôn ngữ đa dạng và cấu trúc bài viết chặt chẽ.
Hãy luyện tập các mẫu câu và cấu trúc đã được chia sẻ trong bài này để làm chủ kỹ năng viết partly agree nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ